EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pulvinate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pulvinate
pulvinate /'pʌlvinit/ (pulvinated) /'pʌlvineitid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hình gối
← Xem thêm từ pulvillus
Xem thêm từ pulvinated →
Từ vựng liên quan
at
ate
in
lv
p
vina
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…