EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pulvillus
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pulvillus
pulvillus
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều pulvilli
đệm vuốt; đệm bàn (chân ruồi)
← Xem thêm từ pulvilliform
Xem thêm từ pulvinate →
Từ vựng liên quan
ill
LUS
lv
p
us
vill
villus
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…