EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pulverulence
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pulverulence
pulverulence /pʌl'verjuləns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trạng thái vụn như bụi; tính vụn thành bụi
← Xem thêm từ pulverous
Xem thêm từ pulverulent →
Từ vựng liên quan
ce
en
er
lv
p
ru
rule
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…