EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pulverous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pulverous
pulverous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
dạng bột
← Xem thêm từ pulverizing
Xem thêm từ pulverulence →
Từ vựng liên quan
er
lv
ou
p
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…