EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pulsatory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pulsatory
pulsatory /'pʌlsətəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đập (tim...)
← Xem thêm từ pulsators
Xem thêm từ pulse →
Từ vựng liên quan
at
or
p
pulsator
sa
sat
to
tor
tory
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…