ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pulingly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pulingly


pulingly /'pju:liɳli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  khóc nheo nhéo, khóc nhai nhải; kêu nheo nhéo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…