EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
puling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
puling
puling
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tiếng khóc nhè (trẻ con)
← Xem thêm từ pulicide
Xem thêm từ pulingly →
Từ vựng liên quan
in
li
ling
p
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…