ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ puggree

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng puggree


puggree /'pʌgri/ (puggaree) /'pʌgəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  khăn quàng đầu (Ân)
  khăn che gáy (Ân)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…