ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pugging

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pugging


pugging /'pʌgiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự nhào trộn đất sét
  đất sét trộn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…