ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ puff-adder

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng puff-adder


puff-adder /'pʌf,ædə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) rắn phì

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…