EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
puff-adder
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
puff-adder
puff-adder /'pʌf,ædə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) rắn phì
← Xem thêm từ puff
Xem thêm từ puff-ball →
Từ vựng liên quan
AD
ad
add
adder
dd
dde
er
p
puff
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…