ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ puddles

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng puddles


puddle /'pʌdl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vũng nước (mưa...)
  (thông tục) việc rắc rối, việc rối beng
  đất sét nhâo (để láng lòng kênh...)

nội động từ


  ((thường) + about) lội bùn, vầy bùn, lội trong vũng nước bẩn, vầy trong vũng nước bẩn
  làm rối beng

ngoại động từ


  làm đục ngàu, làm ngàu bùn, làm sục bùn (nước...)
  nhào (đất sét với cát) với nước (để láng lòng kênh...)
  láng (lòng kênh) bằng đất sét nhào
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cày ướt
  (kỹ thuật) luyện putlinh (gang thành sắt)

Các câu ví dụ:

1. From organizers: puddles are an international four-piece that utilizs inventive technology and odd-time signatures to craft instant indy-pop classics so infectious you’ll be shouting the choruses by the end of your first listen.


Xem tất cả câu ví dụ về puddle /'pʌdl/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…