ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ puddlers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng puddlers


puddler /'pʌdlə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người nhào đất sét (để láng lòng kênh...)
  (kỹ thuật) lò luyện putlinh (gang thành sắt)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…