EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
puckery
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
puckery
puckery /'pʌkəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nhăn; làm nhăn
← Xem thêm từ puckers
Xem thêm từ puckish →
Từ vựng liên quan
er
p
puck
pucker
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…