ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pucker

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pucker


pucker /'pʌkə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nếp nhăn

ngoại động từ


  ((thường) + up) làm nhăn, cau (mày...); khâu dúm dó

nội động từ


  nhăn lại, cau lại; dúm dó (đường khâu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…