ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pucka

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pucka


pucka /'pʌkə/ (pukka) /'pʌkə/ (pukkah) /'pʌkə/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (Anh Ân) đúng, không giả mạo, thực
  loại tốt, loại nhất

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…