EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
psychophysiology
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
psychophysiology
psychophysiology
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tâm sinh lý học (cũng) physiological psychology
← Xem thêm từ psychophysiologist
Xem thêm từ psychos →
Từ vựng liên quan
ch
chop
ho
hop
lo
log
logy
ology
op
p
physiology
ps
psych
psycho
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…