EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
psychometry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
psychometry
psychometry /sai'kɔmitri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khoa đo nghiệm tinh thần
← Xem thêm từ psychometries
Xem thêm từ psychoneuroses →
Từ vựng liên quan
ch
ho
home
me
met
om
p
ps
psych
psycho
try
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…