ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ psycho-analytic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng psycho-analytic


psycho-analytic /'saikou,ænə'litik/ (psycho-analytical) /'saikou,ænə'litikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

 analytical) /'saikou,ænə'litikəl/

tính từ


  (thuộc) phân tích tâm lý

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…