EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
psycho-analytic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
psycho-analytic
psycho-analytic /'saikou,ænə'litik/ (psycho-analytical) /'saikou,ænə'litikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
analytical) /'saikou,ænə'litikəl/
tính từ
(thuộc) phân tích tâm lý
← Xem thêm từ psycho-analyst
Xem thêm từ psycho-analytical →
Từ vựng liên quan
an
ana
anal
analytic
ch
ho
ic
p
ps
psych
psycho
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…