ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ psychedelically

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng psychedelically


psychedelically

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  ở trạng thái lâng lâng, ở trạng thái phiêu phiêu (do thuốc phiện...)
  tạo ảo giác (màu sắc, âm thanh )

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…