EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pseudospherical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pseudospherical
pseudospherical
Phát âm
Ý nghĩa
giả xoắn ốc
← Xem thêm từ pseudosphere
Xem thêm từ pseudotangent →
Từ vựng liên quan
cal
do
dos
er
erica
he
her
ic
os
p
ps
pseud
pseudo
ri
se
sp
spheric
spherical
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…