EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
psammophilous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
psammophilous
psammophilous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(động vật học) ưa cát; thích cát
← Xem thêm từ psammona
Xem thêm từ psammophyte →
Từ vựng liên quan
AM
am
ammo
hi
Ilo
ilo
lo
mo
mop
op
ou
p
phi
ps
sa
sam
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…