ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ psalmody

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng psalmody


psalmody

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự hát thánh ca, thuật hát thánh ca
  thánh ca, thánh thi (nói chung)
  sự chuyên biên những bài thánh ca (để hát)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…