EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
psalmodic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
psalmodic
psalmodic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thuộc) thuật hát thánh ca
← Xem thêm từ psalmists
Xem thêm từ psalmodist →
Từ vựng liên quan
ic
mo
mod
modi
od
odic
p
ps
psalm
sa
sal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…