EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prudence
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prudence
prudence /prudence/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự thận trọng, sự cẩn thận; tính thận trọng, tính cẩn thận
sự khôn ngoan; tính khôn ngoan
← Xem thêm từ prude
Xem thêm từ prudent →
Từ vựng liên quan
ce
den
dence
en
p
pr
prude
ru
rude
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…