ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prudence

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prudence


prudence /prudence/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thận trọng, sự cẩn thận; tính thận trọng, tính cẩn thận
  sự khôn ngoan; tính khôn ngoan

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…