EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
proximo
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
proximo
proximo /proximo/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
vào tháng tới, vào tháng sau
on the 10th proximo
→ vào ngày 10 tháng sau
← Xem thêm từ proximity fuse
Xem thêm từ Proxy →
Từ vựng liên quan
imo
mo
ox
p
pr
pro
prox
xi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…