ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ proximity fuse

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng proximity fuse


proximity fuse /proximity fuse/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (quân sự) thiết bị điều khiển tên lửa nổ khi tới gần đích

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…