EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
proximity fuse
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
proximity fuse
proximity fuse /proximity fuse/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) thiết bị điều khiển tên lửa nổ khi tới gần đích
← Xem thêm từ proximity
Xem thêm từ proximo →
Từ vựng liên quan
fuse
it
mi
mity
ox
p
pr
pro
prox
proximity
se
us
use
xi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…