EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
protractile
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
protractile
protractile /protractile/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(động vật học) có thể kéo dài được (bộ phận)
← Xem thêm từ protractedness
Xem thêm từ protractility →
Từ vựng liên quan
ac
act
ot
p
pr
pro
prot
protract
ra
rac
rot
ti
til
tile
tract
tractile
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…