ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ protract

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng protract


protract /protract/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  kéo dài
to protract the visit for some days → kéo dài cuộc đi thăm vài ngày
  vẽ theo tỷ lệ (bản đồ miếng đất...)

@protract
  kéo dài

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…