EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
protoconid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
protoconid
protoconid
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
mấu ngoài (răng hàm dưới)
← Xem thêm từ protocone
Xem thêm từ protocorm →
Từ vựng liên quan
co
con
id
ni
oc
on
ot
p
pr
pro
prot
rot
to
toco
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…