EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
protochlorophyll
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
protochlorophyll
protochlorophyll
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh vật học) tiền diệp lục tố
← Xem thêm từ protocerebrum
Xem thêm từ protocol →
Từ vựng liên quan
ch
chlorophyll
lo
lor
oc
och
op
or
ot
p
pr
pro
prot
rot
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…