EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chlorophyll
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chlorophyll
chlorophyll /'klɔrəfil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) chất diệp lục
← Xem thêm từ chlorophyceae
Xem thêm từ chlorophylls →
Từ vựng liên quan
c
ch
lo
lor
op
or
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…