EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prostyle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prostyle
prostyle /prostyle/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kiến trúc) hàng cột trước (điện thờ ở Hy lạp)
tính từ
(kiến trúc) có hàng cột trước
← Xem thêm từ prostrator
Xem thêm từ prosy →
Từ vựng liên quan
os
p
pr
pro
pros
prost
st
sty
styl
style
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…