EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prosiphon
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prosiphon
prosiphon
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
phễu nước; ống hút trước
xifon trước
← Xem thêm từ prosing
Xem thêm từ prosit →
Từ vựng liên quan
ho
hon
on
os
p
phon
pr
pro
pros
si
sip
siphon
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…