ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prosecutes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prosecutes


prosecute /prosecute/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  theo đuổi, tiếp tục (việc nghiên cứu...), tiến hành (cuộc điều tra...); hành (nghề...)
  (pháp lý) khởi tố, kiện
to prosecute a claim for damages → kiện đòi bồi thường

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…