EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
propositional
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
propositional
propositional /propositional/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có tính chất đề nghị, có tính chất đề xuất
có tính chất tuyên bố, có tính chất xác nhận
(toán học) mệnh đề
@propositional
(logic học) (thuộc) mệnh đề
← Xem thêm từ proposition
Xem thêm từ propositionally →
Từ vựng liên quan
ion
it
on
op
os
p
po
POs
pos
posit
position
positional
pr
pro
prop
proposition
si
sit
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…