ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ proposition

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng proposition


proposition /proposition/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lời đề nghị, kế hoạch, đề xuất, dự kiến đề ra
  lời tuyên bố, lời xác nhận
a proposition too plain to need argument → lời tuyên bố (xác nhận) qua rõ ràng không cần phải lý lẽ gì nữa
  (từ lóng) việc làm, vấn đề, mục tiêu, triển vọng; nghề nghiệp
a paying proposition → việc làm có lợi, món bở
a tough proposition → việc làm gay go, vấn đề hắc búa
  (từ lóng) đối thủ
  (toán học) mệnh đề
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự gạ ăn nằm (với ai)

@proposition
  (logic học) mệnh đề
  affirmative p. mệnh đề khẳng định
  atomic p. mệnh đề nguyên tử
  compound p. mệnh đề phức hợp
  contradictory p.s những mệnh đề mâu thuẫn
  contrary p.s những mệnh đề tương phản
  converse p. mệnh đề đảo, đảo đề
  disjunctive p. mệnh đề tuyển
  equivalent p.s các mệnh đề tương đương
  hypothetical p. mệnh đề giả định
  inverse p. mệnh đề phản, phản đề
  molecular p. mệnh đề phana tử
  negative p. mệnh đề phủ định
  particular p. mệnh đề đặc trưng
  principal p. mệnh đề chính
  singular p. mệnh đề đơn
  universal p. mệnh đề toàn xưng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…