ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ propitious

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng propitious


propitious /propitious/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thuận lợi, thuận tiện
propitious weather → thời tiết thuận lợi
propitious circumstances → những người hoàn cảnh thuận tiện
  tốt, lành (số điềm, triệu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…