EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
propitiatory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
propitiatory
propitiatory /propitiatory/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
để làm lành; để làm dịu, để làm nguôi
a propitiatory smille
→ nụ cười làm lành
← Xem thêm từ propitiatorily
Xem thêm từ propitious →
Từ vựng liên quan
at
it
op
or
p
pi
pit
pr
pro
prop
propitiator
ti
to
tor
tory
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…