ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ propitiatory

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng propitiatory


propitiatory /propitiatory/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  để làm lành; để làm dịu, để làm nguôi
a propitiatory smille → nụ cười làm lành

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…