ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prophylactics

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prophylactics


prophylactic /prophylactic/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  phòng bệnh
prophylactic medicine → thuốc phòng bệnh

danh từ


  thuốc phòng bệnh
  phương pháp phòng bệnh
  bao cao su chống thụ thai

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…