ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prophetical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prophetical


prophetical /prophetical/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  tiên tri, đoán trước, nói trước
  (thuộc) nhà tiên tri

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…