ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ propagandists

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng propagandists


propagandist /propagandist/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nhân viên tuyên truyền
  (tôn giáo) người truyền giáo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…