ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pronounce

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pronounce


pronounce /pronounce/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  tuyên bố
to pronounce a patient out of danger → tuyên bố bệnh nhân thoát khỏi hiểm nghèo
to pronounce a death sentence → tuyên án tử hình
to pronounce a curse → nguyền rủa
  phát âm, đọc
to pronounce a word → phát âm một từ, đọc một từ

nội động từ


  tỏ ý, tuyên bố
to pronounce on a proposal → tỏ ý về một đề nghị
to pronounce foor (in favour of) a proposal → tỏ ý ủng hộ một đề nghị
to pronounce against a proposal → tỏ ý chống lại một đề nghị

Các câu ví dụ:

1. “You can use text to speech to quickly communicate with others, or to learn how to pronounce foreign words and phrases,” it said, before making an example of Vietnam.


Xem tất cả câu ví dụ về pronounce /pronounce/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…