EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pronominally
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pronominally
pronominally
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
như một đại từ
← Xem thêm từ pronominal
Xem thêm từ pronoun →
Từ vựng liên quan
all
ally
in
mi
min
no
nomina
Nominal
nominal
nominally
om
on
ono
p
pr
pro
pronominal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…