EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prong
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prong
prong /prong/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
răng, ngạnh, chĩa
the prong of a fork
→ răng chĩa
cái chĩa (để đảo rơm)
nhánh (gác nai)
ngoại động từ
chọc thủng bằng chĩa, đâm thủng bằng chĩa
đào lên bằng chĩa
← Xem thêm từ proneur
Xem thêm từ prongbuck →
Từ vựng liên quan
on
p
pr
pro
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…