EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
proneur
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
proneur
proneur
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(Pháp) người đề xướng, tán dương
← Xem thêm từ pronephros
Xem thêm từ prong →
Từ vựng liên quan
on
one
p
pr
pro
prone
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…