ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Project appraisal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Project appraisal


Project appraisal

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Thẩm định dự án.
+ Xem CAPITAL BUDGETING, DISCOU TED CASH FLOW, NET PRESENT VALUE, RATE OF RETURN.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…