Project appraisal
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Thẩm định dự án.
+ Xem CAPITAL BUDGETING, DISCOU TED CASH FLOW, NET PRESENT VALUE, RATE OF RETURN.
(Econ) Thẩm định dự án.
+ Xem CAPITAL BUDGETING, DISCOU TED CASH FLOW, NET PRESENT VALUE, RATE OF RETURN.