progressive /progressive/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
tiến lên, tiến tới
progressive motion → sự chuyển động tiến lên
tiến bộ
progressive movement → phong trào tiến bộ
progressive policy → chính sách tiến bộ
luỹ tiến; tăng dần lên; tăng không ngừng, phát triển không ngừng
progressive taxation → sự đánh thuế luỹ tiến
(ngôn ngữ học) tiến hành
progressive form → thể tiến hành
danh từ
người tiến bộ
(Progressive) đảng viên đảng Cấp tiến