ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ progressives

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng progressives


progressive /progressive/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  tiến lên, tiến tới
progressive motion → sự chuyển động tiến lên
  tiến bộ
progressive movement → phong trào tiến bộ
progressive policy → chính sách tiến bộ
  luỹ tiến; tăng dần lên; tăng không ngừng, phát triển không ngừng
progressive taxation → sự đánh thuế luỹ tiến
  (ngôn ngữ học) tiến hành
progressive form → thể tiến hành

danh từ


  người tiến bộ
  (Progressive) đảng viên đảng Cấp tiến

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…