ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prograde

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prograde


prograde

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  quay cùng hướng với các thiên thể lân cận
prograde orbit of a satellite →quỹ đạo quay cùng hướng của một vệ tinh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…