ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ progenies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng progenies


progeny /progeny/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  con cái, con cháu, dòng dõi
  (nghĩa bóng) kết quả

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…