EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
progenies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
progenies
progeny /progeny/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
con cái, con cháu, dòng dõi
(nghĩa bóng) kết quả
← Xem thêm từ progenetic
Xem thêm từ progenitive →
Từ vựng liên quan
en
gen
genie
genies
ni
p
pr
pro
prog
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…