EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
progamic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
progamic
progamic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
tiền giao phối
← Xem thêm từ progamete
Xem thêm từ progenesis →
Từ vựng liên quan
AM
am
gam
gamic
ic
mi
ogam
p
pr
pro
prog
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…